Có 2 kết quả:

个案 gè àn ㄍㄜˋ ㄚㄋˋ個案 gè àn ㄍㄜˋ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a case
(2) an individual case
(3) case-by-case

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a case
(2) an individual case
(3) case-by-case

Bình luận 0