Có 2 kết quả:
个案 gè àn ㄍㄜˋ ㄚㄋˋ • 個案 gè àn ㄍㄜˋ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a case
(2) an individual case
(3) case-by-case
(2) an individual case
(3) case-by-case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a case
(2) an individual case
(3) case-by-case
(2) an individual case
(3) case-by-case
Bình luận 0